Tìm mệnh trạch mỗi người:
Tính nhẩm nhanh cho tuổi sinh từ 1900 đến 1999: (nhớ ứng với tuổi âm lịch: như sinh đầu năm 1943 nhưng vẫn thuộc năm Nhâm Ngọ thì phải tính là năm 1942):
Bước 1:
Chỉ dùng 2 số cuối cộng vào nhau như sinh năm 1942 thì lấy 4 + 2 = 6;
nếu lớn hơn 9 như sinh năm 1984 thì 8 + 4 = 12 sẽ phải cộng tiếp 1 + 2 =
3. Kết quả luôn phải là số có 1 con số từ 0 đến 9.
Bước 2: Nếu là Nam giới thì lấy số 10 trừ đi số cuối cùng của bước 1. Theo ví dụ trên thì 10 - 6 = 4 hay 10 - 3 = 7
Nếu là nữ giới thì lấy số 5 cộng với số tìm thấy ở bước 1 như trên thì 5
+ 6 = 11, số này lớn hơn 9 nên phải cộng tiếp 1 + 1 = 2 hay thí dụ
sinh năm 1984 thì 5 + 3 = 8
Kết quả:
Nếu
là số 1, 3, 4, 9 thì là mệnh Đông Tứ Trạch ( 1 là Khảm, hướng Bắc; 3 là
Chấn, hướng Đông; 4 là Tốn hướng Đông Nam; 9 là Ly, hướng Nam): đây là 4
hướng tốt cho người này
Nếu
là số 2, 6, 7, 8 thì là mệnh Tây Tứ Trạch ( 2 là Khôn, hướng Tây Nam; 6
là Càn, hướng Tây Bắc; 7 là Đoài, hướng Tây; 8 là Cấn, hướng Đông Bắc )
: đây là 4 hướng tốt cho người này
Nếu là số 5 cuối cùng thì đều là Tây Tứ Trạch nhưng Nam là Khôn, Tây Nam; nữ là Cấn, Đông Bắc.
Nếu
sinh năm từ 2000 đến 2099 thì cũng cộng nhẩm 2 số cuối nhưng Nam giới
thì lấy 9 - số tìm thấy ở bước 1; nữ giới thì lấy 6 + số tìm thấy ở bước
1; nếu số cuối cùng của bước 2 là số 0 thì chính là mệnh Ly như sinh
năm 2009 mà là Nam giới thì 9 - 9 = 0, coi là mệnh Ly
1. Không quen tính thì tra bảng:
Sinh
|
1900
|
1901
|
1902
|
1903
|
1904
|
1905
|
1906
|
1907
|
1908
|
1909
|
Nam
|
Khảm
|
Ly
|
Cấn
|
Đoài
|
Càn
|
Khôn
|
Tốn
|
Chấn
|
Khôn
|
Khảm
|
Nữ
|
Cấn
|
Càn
|
Đoài
|
Cấn
|
Ly
|
Khảm
|
Khôn
|
Chấn
|
Tốn
|
Cấn
|
Sinh
|
1910
|
1911
|
1912
|
1913
|
1914
|
1915
|
1916
|
1917
|
1918
|
1919
|
Nam
|
Ly
|
Cấn
|
Đoài
|
Cấn
|
Khôn
|
Tốn
|
Chấn
|
Khôn
|
Khảm
|
Ly
|
Nữ
|
Càn
|
Đoài
|
Cấn
|
Ly
|
Khảm
|
Khôn
|
Chấn
|
Tốn
|
Cấn
|
Càn
|
Sinh
|
1920
|
1921
|
1922
|
1923
|
1924
|
1925
|
1926
|
1927
|
1928
|
1929
|
Nam
|
Cấn
|
Đoài
|
Càn
|
Khôn
|
Tốn
|
Chấn
|
Khôn
|
Khảm
|
Ly
|
Cấn
|
Nữ
|
Đoài
|
Cấn
|
Ly
|
Khảm
|
Khôn
|
Chấn
|
Tốn
|
Cấn
|
Càn
|
Đoài
|
Sinh
|
1930
|
1931
|
1932
|
1933
|
1934
|
1935
|
1936
|
1937
|
1938
|
1939
|
Nam
|
Đoài
|
Cấn
|
Khôn
|
Tốn
|
Chấn
|
Khôn
|
Khảm
|
Ly
|
Cấn
|
Đoài
|
Nữ
|
Cấn
|
Ly
|
Khảm
|
Khôn
|
Chấn
|
Tốn
|
Cấn
|
Càn
|
Đoài
|
Cấn
|
Sinh
|
1940
|
1941
|
1942
|
1943
|
1944
|
1945
|
1946
|
1947
|
1948
|
1949
|
Nam
|
Càn
|
Khôn
|
Tốn
|
Chấn
|
Khôn
|
Khảm
|
Ly
|
Cấn
|
Đoài
|
Cµn
|
Nữ
|
Ly
|
Khảm
|
Khôn
|
Chấn
|
Tốn
|
Cấn
|
Càn
|
Đoài
|
Cấn
|
Ly
|
Sinh
|
1950
|
1951
|
1952
|
1953
|
1954
|
1955
|
1956
|
1957
|
1958
|
1959
|
Nam
|
Khôn
|
Tốn
|
Chấn
|
Khôn
|
Khảm
|
Ly
|
Cấn
|
Đoài
|
Càn
|
Khôn
|
Nữ
|
Khảm
|
Khôn
|
Chấn
|
Tốn
|
Cấn
|
Càn
|
Đoài
|
Cấn
|
Ly
|
Khảm
|
Sinh
|
1960
|
1961
|
1962
|
1963
|
1964
|
1965
|
1966
|
1967
|
1968
|
1969
|
Nam
|
Tốn
|
Chấn
|
Khôn
|
Khảm
|
Ly
|
Cấn
|
Đoài
|
Càn
|
Khôn
|
Tốn
|
Nữ
|
Khôn
|
Chấn
|
Tốn
|
Cấn
|
Càn
|
Đoài
|
Cấn
|
Ly
|
Khảm
|
Khôn
|
Sinh
|
1970
|
1971
|
1972
|
1973
|
1974
|
1975
|
1976
|
1977
|
1978
|
1979
|
Nam
|
Chấn
|
Khôn
|
Khảm
|
Ly
|
Cấn
|
Đoài
|
Càn
|
Khôn
|
Tốn
|
Chấn
|
Nữ
|
Chấn
|
Tốn
|
Cấn
|
Càn
|
Đoài
|
Cấn
|
Ly
|
Khảm
|
Khôn
|
Chấn
|
Sinh
|
1980
|
1981
|
1982
|
1983
|
1984
|
1985
|
1986
|
1987
|
1988
|
1989
|
Nam
|
Khôn
|
Khảm
|
Ly
|
Cấn
|
Đoài
|
Càn
|
Khôn
|
Tốn
|
Chấn
|
Khôn
|
Nữ
|
Tốn
|
Cấn
|
Càn
|
Đoài
|
Cấn
|
Ly
|
Khảm
|
Khôn
|
Chấn
|
Tốn
|
Sinh
|
1990
|
1991
|
1992
|
1993
|
1994
|
1995
|
1996
|
1997
|
1998
|
1999
|
Nam
|
Khảm
|
Ly
|
Cấn
|
Đoài
|
Càn
|
Khôn
|
Tốn
|
Chấn
|
Khôn
|
Khảm
|
Nữ
|
Cấn
|
Càn
|
Đoài
|
Cấn
|
Ly
|
Khảm
|
Khôn
|
Chấn
|
Tốn
|
Cấn
|
Sinh
|
2000
|
2001
|
2002
|
2003
|
2004
|
2005
|
2006
|
2007
|
2008
|
2009
|
Nam
|
Ly
|
Cấn
|
Đoài
|
Càn
|
Khôn
|
Tốn
|
Chấn
|
Khôn
|
Khảm
|
Ly
|
Nữ
|
Càn
|
Đoài
|
Cấn
|
Ly
|
Khảm
|
Khôn
|
Chấn
|
Tốn
|
Cấn
|
Càn
|
Sinh
|
2010
|
2011
|
2012
|
2013
|
2014
|
2015
|
2016
|
2017
|
2018
|
2019
|
Nam
|
Cấn
|
Đoài
|
Càn
|
Khôn
|
Tốn
|
Chấn
|
Khôn
|
Khảm
|
Ly
|
Cấn
|
Nữ
|
Đoài
|
Cấn
|
Ly
|
Khảm
|
Khôn
|
Chấn
|
Tốn
|
Cấn
|
Càn
|
Đoài
|
Sinh
|
2020
|
2021
|
2022
|
2023
|
2024
|
2025
|
2026
|
2027
|
2028
|
2029
|
Nam
|
Đoài
|
Càn
|
Khôn
|
Tốn
|
Chấn
|
Khôn
|
Khảm
|
Ly
|
Cấn
|
Đoài
|
Nữ
|
Cấn
|
Ly
|
Khảm
|
Khôn
|
Chấn
|
Tốn
|
Cấn
|
Càn
|
Đoài
| Cấn |